

Vietstock - Chuỗi giá trị lúa gạo Việt Nam: Khi nỗ lực xanh hóa sản xuất gặp logistics thâm dụng carbon
Những tiến bộ vượt bậc trong canh tác lúa phát thải thấp đang hứa hẹn một tương lai bền vững cho nông sản Việt. Tuy nhiên, một nghịch lý mang tính hệ thống lại đe dọa làm lu mờ thành quả này. Lợi thế giảm phát thải có được từ đồng ruộng đang đối mặt với nguy cơ bị vô hiệu hóa bởi một chuỗi logistics lạc hậu, thâm dụng carbon.
"Khoản nợ carbon vô hình" này đang trở thành rào cản chính, quyết định khả năng cạnh tranh và giá trị của hạt gạo Việt Nam trên thị trường toàn cầu.
Khi nỗ lực xanh hóa bị kẹt lại ở khâu vận chuyển
Cuối tháng 11/2023, Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án "Phát triển bền vững một triệu hecta lúa chất lượng cao, phát thải thấp gắn với tăng trưởng xanh tại Đồng bằng sông Cửu Long đến năm 2030", đánh dấu bước chuyển mình quan trọng của ngành lúa gạo Việt Nam. Đề án sẽ được triển khai theo hai giai đoạn, trong đó giai đoạn đầu (2024-2025) tập trung chuyển đổi 180,000 hecta theo các dự án Chuyển đổi Nông nghiệp Bền vững Việt Nam thành ruộng lúa carbon thấp.
Các mô hình thí điểm tại 5 tỉnh thành trong Đồng bằng sông Cửu Long (cũ) gồm Cần Thơ, Đồng Tháp, Kiên Giang, Trà Vinh và Sóc Trăng đã cho thấy kết quả đáng ghi nhận. Theo Bộ Nông nghiệp và Môi trường, việc áp dụng các kỹ thuật canh tác bền vững đã giúp giảm chi phí sản xuất 20-30%, tăng năng suất 10%, tăng thu nhập cho nông dân 20-25%, và quan trọng nhất là giảm trung bình 5-6 tấn CO2 tương đương trên mỗi hecta. Trong một số mô hình cụ thể, sản xuất lúa theo hướng phát thải thấp đã giảm được 4.38 tấn CO2 tương đương trên mỗi hecta[1].
Nghiên cứu của Viện Lúa Đồng bằng sông Cửu Long chỉ ra hai yếu tố then chốt trong canh tác lúa phát thải thấp là quản lý nước hiệu quả và xử lý rơm rạ đúng cách. Kỹ thuật tưới nước luân phiên ngập và ráo, kết hợp với quản lý rơm rạ sau thu hoạch thay vì đốt hoặc để phân hủy trên đồng, không chỉ giảm phát thải metan và nitơ oxit mà còn cải thiện hiệu quả sử dụng nước, giảm chi phí đầu vào và tăng năng suất. Theo World Bank, canh tác lúa chiếm ba phần tư lượng phát thải metan hàng năm của ngành nông nghiệp Việt Nam, và metan là khí nhà kính có tác động gấp 80 lần carbon dioxide trong việc giữ nhiệt khí quyển trong giai đoạn 20 năm[2].
Tuy nhiên, những thành công đáng kể này tại khâu sản xuất đang đối mặt với nghịch lý nghiêm trọng. Lợi thế giảm phát thải trong canh tác có nguy cơ bị triệt tiêu bởi lượng khí nhà kính phát sinh từ các khâu sau thu hoạch. Theo Tổ chức Nông lương Liên hợp quốc, trên 40% phát thải nông nghiệp xuất phát từ tổn thất sau thu hoạch và hệ thống logistics kém hiệu quả, bao gồm hư hỏng sản phẩm, vận chuyển không tối ưu và cơ sở hạ tầng lưu kho lạc hậu. Đối với thị trường xuất khẩu nông sản Việt Nam, chi phí logistics hiện chiếm 20-30% giá xuất khẩu[3].
Sự quan tâm của các nhà nhập khẩu EU và các quỹ đầu tư ESG đối với tổng lượng phát thải của toàn chuỗi giá trị không còn giới hạn ở khâu sản xuất. Họ yêu cầu minh bạch về phát thải Scope 1, Scope 2, và đặc biệt là Scope 3, trong đó logistics chiếm tỷ trọng lớn. Cơ chế Điều chỉnh Carbon Biên giới của EU sẽ có hiệu lực đầy đủ từ năm 2026, áp thuế đối với hàng hóa nhập khẩu có mức phát thải cao. Mặc dù hiện tại CBAM chỉ áp dụng với 6 ngành gồm phân bón nitơ, sắt thép, nhôm, xi măng, điện và hydro, nhưng EU đang cân nhắc mở rộng sang các nhóm hàng hóa khác như polymer và hóa chất hữu cơ vào năm 2026.
Bóc tách dấu chân carbon của hạt gạo xuất khẩu
Giai đoạn đầu tiên sau thu hoạch là sấy lúa, một khâu quyết định chất lượng hạt gạo. Tại Đồng bằng sông Cửu Long (cũ), phần lớn nông dân và doanh nghiệp vẫn sử dụng lò sấy thủ công đốt trấu hoặc than đá.
Nghiên cứu về tiềm năng phát triển điện sinh khối từ trấu lúa cho thấy Việt Nam có thể sản xuất 2,565 MW điện từ trấu lúa, trong đó 24 trong số 63 tỉnh thành tại thời điểm đó có công suất tiềm năng trên 30 MW, và tỉnh Kiên Giang có công suất cao nhất (245 MW)[4]. Tuy nhiên, hiện chỉ có 20-50% lượng trấu lúa được sử dụng cho mục đích năng lượng hoặc làm viên nén, trong khi 54.1-98% rơm rạ thường bị đốt trên đồng[5].
Khâu vận chuyển nội địa là điểm nóng lớn về phát thải carbon. Báo cáo Logistics Việt Nam chỉ ra rằng cơ cấu vận tải hàng hóa của Việt Nam phụ thuộc quá mức vào đường bộ, chiếm khoảng 70-80% tổng khối lượng vận chuyển nội địa[6].
Theo Viện Chiến lược và Phát triển Giao thông Vận tải, xe tải hạng nặng và xe buýt, đặc biệt tại các thành phố lớn như TPHCM và Hà Nội, chịu trách nhiệm cho khoảng 80% lượng phát thải từ vận tải đường bộ. Dự báo của Viện này cho thấy Việt Nam sẽ đạt mức phát thải khoảng 64.3 triệu tấn CO2 vào năm 2025 và 88.1 triệu tấn CO2 vào năm 2030[7].
Đối với ngành lúa gạo ở Đồng bằng sông Cửu Long, sự phụ thuộc vào vận tải đường bộ càng phi lý khi khu vực này có hệ thống sông ngòi dày đặc. Các doanh nghiệp tiên phong cho thấy vận chuyển bằng sà lan trên đường thủy nội địa có thể giảm lượng phát thải so với vận chuyển đường bộ. Tuy nhiên, theo báo cáo phát triển đường thủy nội địa, hiện chỉ có khoảng 15% kênh rạch được nạo vét đủ độ sâu để tàu trọng tải lớn hoạt động[8].
Lưu kho và xay xát là khâu tiếp theo tiêu thụ năng lượng đáng kể. Nghiên cứu về các nhà máy xay xát lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long cho thấy công suất dao động từ 30 - 500 tấn mỗi ngày, trung bình 170.2 tấn/ngày, với chi phí điện dao động từ 15-50 triệu đồng/tháng tùy quy mô. Điện năng tiêu thụ chủ yếu đến từ lưới điện quốc gia, trong khi tỷ trọng than trong cơ cấu phát điện của Việt Nam vẫn còn cao[9].
Giai đoạn cuối cùng là logistics cảng và vận tải biển. Lượng phát thải CO2 của ngành hàng hải đã tăng từ 962 triệu tấn lên 1,056 triệu tấn, và dự báo đến năm 2050 có thể tăng tới 50% so với mức năm 2018[10]. Tình trạng tắc nghẽn tại các cảng biển Việt Nam, đặc biệt trong mùa thu hoạch cao điểm, dẫn đến thời gian chờ đợi kéo dài và tăng phát thải không cần thiết.
Mặc dù chưa có mô hình định lượng chính xác cho riêng hoạt động vận tải, các nghiên cứu mới cho thấy canh tác lúa chiếm tới 48% tổng phát thải khí nhà kính của ngành nông nghiệp Việt Nam, tương đương hàng chục triệu tấn CO2 mỗi năm[11]. Con số này ngày càng gia tăng khi sản lượng và xuất khẩu liên tục lập kỷ lục. Theo thống kê, kim ngạch xuất khẩu gạo của Việt Nam năm 2024 đạt 5.7 tỷ USD với khối lượng hơn 9 triệu tấn, và dự kiến sẽ duy trì ở mức cao trong năm 2025[12].
Những rào cản vô hình níu chân logistics xanh
Sự chậm trễ trong chuyển đổi sang logistics xanh cho ngành lúa gạo Việt Nam là kết quả của nhiều rào cản đan xen, từ hạ tầng manh mún đến chính sách chưa đồng bộ và thiếu động lực kinh tế.
Về hạ tầng, Đồng bằng sông Cửu Long thiếu hụt trầm trọng hệ thống sấy tập trung quy mô lớn sử dụng năng lượng tái tạo. Mặc dù nghiên cứu của GIZ cho thấy Việt Nam có thể khai thác 9 triệu tấn trấu lúa cho mục đích phát điện, việc ứng dụng vào thực tế vẫn còn hạn chế do thiếu đầu tư ban đầu và cơ chế khuyến khích[13]. Hệ thống đường thủy nội địa, vốn là lợi thế tự nhiên của vùng lại chưa được khai thác hiệu quả.
Chính sách hỗ trợ phát triển logistics xanh tuy đã có nhưng chưa đồng bộ. Trong khi Đề án một triệu hecta lúa tập trung vào khâu sản xuất, các cơ chế hỗ trợ cụ thể cho logistics xanh còn thiếu và chưa rõ ràng. Chính phủ đã ban hành nhiều văn bản liên quan, nhưng thiếu các tiêu chuẩn bắt buộc về phát thải cho xe tải nông sản, thiếu ưu đãi rõ ràng cho doanh nghiệp sử dụng năng lượng sạch.
Rào cản kinh tế như chi phí đầu tư ban đầu cho phương tiện vận tải điện, hệ thống kho lạnh tiết kiệm năng lượng là quá lớn đối với các hợp tác xã và doanh nghiệp vừa và nhỏ. Theo khảo sát, phần lớn doanh nghiệp logistics Việt Nam là doanh nghiệp vừa và nhỏ, chỉ đóng vai trò cung cấp dịch vụ vệ tinh cho các tập đoàn nước ngoài, với năng lực tài chính và công nghệ hạn chế[14].
Thiếu dữ liệu và công nghệ để đo lường, báo cáo và thẩm định phát thải là rào cản kỹ thuật quan trọng. Theo FAO và IRRI, để phát triển thị trường carbon cho lúa gạo, cần có hệ thống MRV minh bạch và đáng tin cậy. Dự án thí điểm về lúa gạo carbon thấp hiện đang sử dụng công nghệ giám sát vệ tinh và sổ nhật ký kỹ thuật số để đo lường phát thải, nhưng phạm vi chỉ mới bao gồm giai đoạn canh tác. Việc mở rộng hệ thống này để bao trùm toàn bộ chuỗi logistics từ sau thu hoạch đến xuất khẩu vẫn là thách thức lớn[15].
Theo OECD, Việt Nam đã đưa ra một số chính sách mới để tăng cường đo lường và giảm thiểu phát thải khí nhà kính trong nông nghiệp, bao gồm chứng nhận tín chỉ carbon, nhưng việc triển khai vẫn còn ở giai đoạn sơ khai. World Bank nhấn mạnh rằng để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, Việt Nam cần một cách tiếp cận có hệ thống, tích hợp các mục tiêu giảm phát thải vào tất cả các khâu của chuỗi giá trị.
Con đường đến "hạt gạo zero-carbon": Từ sản xuất đến bàn ăn
Để giải quyết nghịch lý carbon trong chuỗi giá trị lúa gạo của Việt Nam, trên lĩnh vực hạ tầng, ưu tiên hàng đầu là phát triển các "cụm logistics nông nghiệp xanh" tại Đồng bằng sông Cửu Long, tích hợp sấy, xay xát, đóng gói sử dụng năng lượng tái tạo, kết nối với cảng thủy nội địa.
Tuyến vận tải đường thủy mới có thể cắt giảm thời gian di chuyển từ 48 giờ xuống 15 giờ, rút ngắn khoảng cách từ 367 km xuống 200 km[16]. Thiết kế phù hợp cho logistics khô và chuỗi lạnh sẽ vận chuyển hàng trăm container 20 feet mỗi chuyến, mang lại lợi ích cho các nhà xuất khẩu nông sản.
Về cơ chế tài chính, Tổ chức Sáng kiến Tăng trưởng Xanh Toàn cầu đã cam kết hỗ trợ huy động 300 triệu USD cho đầu tư xanh tại Việt Nam, với mục tiêu đạt 1 tỷ USD vào năm 2028. Thủ tướng Chính phủ đề nghị GGGI cung cấp tài trợ cho cả khu vực công và dự án hợp tác công-tư, tăng cường liên kết với các tổ chức tín dụng để đảm bảo vốn tăng trưởng xanh[17].
Thị trường tín chỉ carbon là công cụ tài chính tiềm năng. Theo Nghị định 06/2022/NĐ-CP, Việt Nam đang xây dựng lộ trình phát triển thị trường carbon với giai đoạn thí điểm từ 2025 đến hết năm 2027 và vận hành chính thức từ năm 2028. Thị trường sẽ cho phép giao dịch cả hạn ngạch phát thải khí nhà kính và tín chỉ carbon được chứng nhận. Các dự án giảm phát thải logistics như chuyển đổi sang vận tải đường thủy hoặc sử dụng năng lượng sinh khối có thể tham gia thị trường này, tạo nguồn thu bổ sung cho doanh nghiệp.
Bên cạnh đó, cần thiết xây dựng "Hành lang Logistics xanh" ưu tiên kết nối Đồng bằng sông Cửu Long với các cảng trọng điểm. Hành lang này không chỉ là tuyến giao thông vật lý mà còn là một hệ sinh thái số hóa hoàn chỉnh. Thông qua tích hợp công nghệ số, mỗi lô hàng đi qua hành lang có thể tự động được cấp "Hộ chiếu Carbon sản phẩm", ghi nhận đầy đủ dấu chân carbon từ nông trại đến cảng xuất khẩu. Hệ thống này sẽ sử dụng công nghệ blockchain để đảm bảo tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc, đáp ứng yêu cầu ngày càng nghiêm ngặt của thị trường quốc tế.
Theo Chiến lược Quốc gia về phát triển dịch vụ logistics Việt Nam 2025-2035, Việt Nam đặt mục tiêu phát triển logistics theo hướng "giảm phát thải và chuyển đổi sang nguồn năng lượng xanh"[18]. Chiến lược ưu tiên các phương thức vận tải carbon thấp và đầu tư hạ tầng phù hợp với bảo vệ môi trường, thích ứng khí hậu và khả năng chống chịu thảm họa. Cơ sở hạ tầng logistics, kho thông minh và nền tảng kỹ thuật số được kỳ vọng sẽ tích hợp thiết kế và vận hành xanh.
Trường hợp xuất khẩu 500 tấn gạo phát thải thấp sang Nhật Bản với giá 820 USD/tấn vào tháng 6/2025 đã chứng minh tiềm năng thị trường[19]. Giá này ngang bằng với gạo Hom Mali cao cấp của Thái Lan và gấp đôi giá gạo thơm Việt Nam thông thường. Lô hàng thứ hai là 3,000 tấn gạo ST25 chứng nhận phát thải thấp được vận chuyển đến Australia vào tháng 10/2025. Theo Chủ tịch Hiệp hội Lương thực Việt Nam, đây sẽ là cột mốc chiến lược trong việc xây dựng thương hiệu gạo Việt Nam, nhắm đến các thị trường cao cấp với tiêu chuẩn phát thải carbon nghiêm ngặt[20].
Đến nay, có 7 doanh nghiệp đã được cấp chứng nhận sử dụng thương hiệu Gạo Xanh - Phát thải Thấp Việt Nam, với sản lượng hơn 19,000 tấn trong năm 2025. Nhãn hiệu gạo phát thải thấp đóng vai trò như bước đệm hướng tới thương hiệu gạo được công nhận quốc gia, đủ điều kiện giao dịch tín chỉ carbon. Branding này không chỉ đáp ứng cam kết net-zero của Việt Nam đến năm 2050 mà còn có thể mở rộng sang các ngành khác như lâm nghiệp, nuôi trồng thủy sản và nông nghiệp nói chung[21].
Bộ Công Thương nhấn mạnh logistics xanh là điều cần thiết tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu. Hiệp hội Logistics Hà Nội đề xuất tiêu chí thống nhất đo lường logistics xanh, chính sách tài chính xanh: tín dụng ưu đãi, giảm thuế xe tải điện, ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp. Khung pháp lý hoàn chỉnh cho thị trường tín chỉ carbon cần thiết cho tái đầu tư công nghệ sạch. Việc đồng bộ hóa mục tiêu giảm phát thải giữa sản xuất và logistics là chiến lược kinh tế thiết yếu. Nghịch lý carbon có thể giải quyết bằng đầu tư hạ tầng chiến lược, chính sách hỗ trợ đồng bộ, cơ chế tài chính sáng tạo và công nghệ số. Khi đó, mỗi hạt gạo Việt Nam không chỉ mang giá trị dinh dưỡng mà còn minh chứng cho cam kết phát triển bền vững, mở cánh cửa thị trường cao cấp toàn cầu.